KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  44  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Chi tiết máy . Tập 1/ Nguyễn Trọng HIệp . - Lần thứ 4. - Hà Nội. : Giáo dục , 2001. - 212 tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: GT16574-GT16578, TK08004252-TK08004256, TK08004272-TK08004274
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 2Chi tiết máy . Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục , 2001. - 144 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004232-TK08004239
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 3Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 144 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14802-GT14804, GT15888-GT15890, TK22187, TK22188
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 4Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 799 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004153-TK08004155, TK16336-TK16338, TK19678, TK19679
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 5Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến (chủ biên và hiệu đính),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 384 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17869, TK17870
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 6Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch (chủ biên)...[và những người khác] . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 836 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14731, GT19424-GT19426
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 7Công nghệ chế tạo máy điện và máy biến áp/Nguyễn Đức Sĩ . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 212 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT17139, GT17140
  • Chỉ số phân loại: 621.31
  • 8Công nghệ chế tạo máy theo hướng tự động hoá sản xuất : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc . - Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2005. - 463 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012369-TK09012373
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 9Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học / Nguyễn, Đắc Lộc . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2000. - 464 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21369
  • Chỉ số phân loại: 621.80285
  • 10Công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1995. - 384 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK12682-TK12684, TK16628, TK19934
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 11Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô máy kéo / Hồ Thanh Giảng, Hồ Thị Thu Nga . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2001. -
  • Thông tin xếp giá: GT14223, GT14224
  • Chỉ số phân loại: 621.9
  • 12Công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 276 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009066-TK09009069
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 13Công nghệ khai thác thiết bị cơ khí / Nguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức . - . - Hà nội: Khoa học và kỹ thuật, 2001. - ( Bộ sách dạy nghề )
  • Thông tin xếp giá: TK14420-TK14422
  • Chỉ số phân loại: 621.8028
  • 14Cơ điện tử: Hệ thống - trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2005. - 188 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08004392-TK08004395, TK13860, TK13861, TK22183
  • Chỉ số phân loại: 621.3
  • 15Cơ sở công nghệ chế tạo máy Nguyễn Đắc Lộc chủ biên ....[ và những người khác] . - In lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 492 tr.; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT15560-GT15562, TK13339, TK13340
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 16Dung sai và lắp ghép / Hà Văn Vui . - . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 421 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21365
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 17Điều khiển số và cam sản xuất chế tạo có máy tính trợ giúp / Phan Hữu Phúc . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 211 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK20296-TK20299, TK20349
  • Chỉ số phân loại: 629.8
  • 18Động lực học máy/ Đỗ Sanh . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 175 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004291, TK08004292
  • Chỉ số phân loại: 621.4
  • 19Giáo trình chi tiết máy / Trần Thị Nhị Hường, Nguyễn Đại Thành . - . - Hà Nội: Nông nghiệp, 1995. - 186 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17367-GT17371
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 20Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên), Lưu Văn Nhang . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 350 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21389-TK21393
  • Chỉ số phân loại: 621.801
  • 21Kết quả nghiên cứu thiết kế chế tạo máy trồng mía hom bán tự động / Hà Đức Thái . - 2005. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2005. - Số 8. - tr 24
  • Thông tin xếp giá: BT0987
  • 22Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú . - Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật , 2005. - 180 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004131, TK08004133, TK08004134
  • Chỉ số phân loại: 621.8028
  • 23Máy và thiết bị nâng/ Trương Quốc Thành, Phạm Quang Dũng . - Hà Nội. : Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 366tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004220, TK08004221, TK20837-TK20839
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 24Máy xây dựng/ Nguyễn Văn Hùng . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 271 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT14033-GT14037, TK08004197
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 25Nghiên cứu công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN - Quảng Ninh : Khóa luận tốt nghiệp / Lương Thị Thảo; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2015. - 65 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV10438
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 26Nghiên cứu thiết kế, chế tạo một số thiết bị chuyên dùng lắp với cưa xăng theo hướng sử dụng đa chức năng : NVKH cấp trường / Lê Văn Thái, Đặng Thị Hà, Lê Thái Hà . - 2010. - 58 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH0132
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 27Nguyên lý máy. Tập 1 / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 347 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006945-TK09006949
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 28Nguyên lý máy. Tập 2 / Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 335 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15863-TK15867
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 29Nguyên lý máy. Tập 2 / Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 335 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18149-GT18153
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 30Nguyên lý máy/ Lê Thị Kiểm . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2007. - 186 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09005100-GT09005129, MV20934-MV20973, MV36526, MV36528-MV36532
  • Chỉ số phân loại: 621.8